Có 2 kết quả:
皮条 pí tiáo ㄆㄧˊ ㄊㄧㄠˊ • 皮條 pí tiáo ㄆㄧˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thong
(2) leather strap
(3) pimp
(4) procurer
(2) leather strap
(3) pimp
(4) procurer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thong
(2) leather strap
(3) pimp
(4) procurer
(2) leather strap
(3) pimp
(4) procurer
Bình luận 0